Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
can trường


(từ cũ, nghĩa cũ) (le foie et les intestins) coeur; âme; sentiments intimes
Biết đâu mà gửi can trường vào đâu? (Nguyễn Du)
comment savoir à qui je pourrais confier mon coeur?
hardi; intrépide; brave
Một người chiến sĩ can trường
un guerrier hardi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.