|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
can trường
| (từ cũ, nghĩa cũ) (le foie et les intestins) coeur; âme; sentiments intimes | | | Biết đâu mà gửi can trường vào đâu? (Nguyễn Du) | | comment savoir à qui je pourrais confier mon coeur? | | | hardi; intrépide; brave | | | Một người chiến sĩ can trường | | un guerrier hardi |
|
|
|
|